VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 7
  • 1299
  • 14,498,281
Lịch Khai Giảng tháng này

video các từ vựng liên quan đến tướng mạo

  28/01/2024

 

Tướng mạo và vẻ bề ngoại đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống và giao tiếp xã hội. Dưới đây là một số điểm quan trọng về tầm quan trọng của tướng mạo và vẻ bề ngoại:

1. Giao tiếp xã hội: Tướng mạo và vẻ bề ngoại thường là yếu tố quyết định trong giao tiếp xã hội. Ấn tượng ban đầu về một người thường được hình thành từ ngoại hình của họ. Một nụ cười tươi tắn, một vẻ ngoài tự tin có thể là chìa khóa để thu hút sự chú ý và tạo ra mối quan hệ tốt hơn với người khác.

2. Tác động trong công việc: Tại một số môi trường làm việc, ngoại hình có thể ảnh hưởng đến cơ hội nghề nghiệp và thăng tiến. Trong một số ngành nghề như giải trí, quảng cáo, và bán hàng, vẻ bề ngoại và tướng mạo thậm chí còn có thể quan trọng hơn kỹ năng chuyên môn.

3. Tự tin và tâm trạng: Một bộ trang phục đẹp, một mái tóc gọn gàng hay một làn da sáng láng có thể làm tăng sự tự tin và cảm giác thoải mái cho một người. Điều này có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và khả năng thể hiện bản thân trong các tình huống khác nhau.

4. Ảnh hưởng tới quan điểm của người khác: Ngoại hình thường được sử dụng để đánh giá mức độ thành công, đáng tin cậy, và đáng yêu của một người. Điều này có thể tạo ra những định kiến và ảnh hưởng đến cách mà người khác đánh giá và đối xử với một cá nhân.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng tướng mạo và vẻ bề ngoại chỉ là một phần nhỏ của bản thân mỗi người. Cá nhân cũng cần được đánh giá dựa trên những phẩm chất bên trong như đạo đức, trí tuệ, và kỹ năng.

1. 高 (gāo) - Cao

   Ví dụ: 他的个子很高 (Tā de gèzi hěn gāo).

   Giải thích: Anh ấy cao.

 

2. 矮 (ǎi) - Thấp

   Ví dụ: 她比我矮 (Tā bǐ wǒ ǎi).

   Giải thích: Cô ấy thấp hơn tôi.

 

3. 胖 (pàng) - Mập

   Ví dụ: 她吃得很多,所以现在有点胖 (Tā chī dé hěn duō, suǒyǐ xiànzài yǒudiǎn pàng).

   Giải thích: Cô ấy ăn nhiều nên bây giờ hơi mập.

 

4. 瘦 (shòu) - Gầy

   Ví dụ: 他最近病了,所以变得很瘦 (Tā zuìjìn bìngle, suǒyǐ biàn dé hěn shòu).

   Giải thích: Anh ấy gầy đi vì gần đây anh ấy bị ốm.

 

5. 苗条 (miáotiao) - Thon gọn

   Ví dụ: 她是个苗条的女孩 (Tā shìgè miáotiao de nǚhái).

   Giải thích: Cô ấy là một cô gái thon gọn.

 

6. 结实 (jiēshi) - Cơ bắp

   Ví dụ: 他练习健身,所以看起来很结实 (Tā liànxí jiànshēn, suǒyǐ kàn qǐlái hěn jiēshi).

   Giải thích: Anh ấy tập thể dục nên trông rất cơ bắp.

 

7. 苍白 (cāngbái) - Trắng bệch

   Ví dụ: 他生病了,脸色很苍白 (Tā shēngbìngle, liǎnsè hěn cāngbái).

   Giải thích: Anh ấy bị bệnh, mặt trắng bệch.

 

8. 红润 (hóngrùn) - Hồng hào

   Ví dụ: 她的脸色红润 (Tā de liǎnsè hóngrùn).

   Giải thích: Màu da của cô ấy hồng hào.

 

9. 白皙 (báixī) - Trắng mịn

   Ví dụ: 她的皮肤白皙 (Tā de pífū báixī).

   Giải thích: Da cô ấy trắng mịn.

 

10. 黑 (hēi) - Đen

    Ví dụ: 他的头发又长又黑 (Tā de tóufa yòu cháng yòu hēi).

Giải thích: Tóc anh ấy dài và đen.

 

 

11. 浓密 (nóngmì) - Dày đặc

    Ví dụ: 她有一头浓密的头发 (Tā yǒu yìtóu nóngmì de tóufa).

    Giải thích: Cô ấy có mái tóc dày đặc.

 

12. 稀疏 (xīshū) - Thưa thớt

    Ví dụ: 他的眉毛稀疏 (Tā de méimáo xīshū).

    Giải thích: Lông mày của anh ấy thưa thớt.

 

13. 五官端正 (wǔguān duānzhèng) - Đặc điểm khuôn mặt cân đối

    Ví dụ: 她的五官端正,非常漂亮 (Tā de wǔguān duānzhèng, fēicháng piàoliang).

    Giải thích: Các đặc điểm khuôn mặt của cô ấy cân đối, rất đẹp.

 

14. 高鼻梁 (gāo bíliáng) - Cằm sắc

    Ví dụ: 她的高鼻梁给她的脸增添了一份优雅 (Tā de gāo bíliáng gěi tā de liǎn zēngtiānle yī fèn yōuyǎ).

    Giải thích: Cái cằm sắc của cô ấy làm cho khuôn mặt cô ấy thêm phần thanh lịch.

 

15. 双眼皮 (shuāngyǎnpí) - Mí mắt kép

    Ví dụ: 她长着一双明亮的双眼皮 (Tā zhǎngzhe yī shuāng míngliàng de shuāngyǎnpí).

    Giải thích: Cô ấy có đôi mí mắt kép sáng bóng.

 

16. 单眼皮 (dānyǎnpí) - Mí mắt đơn

    Ví dụ: 他有一双单眼皮的大眼睛 (Tā yǒu yī shuāng dānyǎnpí de dà yǎnjīng).

    Giải thích: Anh ấy có đôi mắt lớn với mí mắt đơn.

 

17. 眼睛大 (yǎnjīng dà) - Mắt to

    Ví dụ: 她的眼睛又大又明亮 (Tā de yǎnjīng yòu dà yòu míngliàng).

    Giải thích: Mắt cô ấy to và sáng.

 

18. 眼睛小 (yǎnjīng xiǎo) - Mắt nhỏ

    Ví dụ: 她的眼睛有点小,但是很有神 (Tā de yǎnjīng yǒudiǎn xiǎo, dànshì hěn yǒushén).

    Giải thích: Mắt cô ấy hơi nhỏ, nhưng rất sáng sủa.

 

19. 唇红齿白 (chún hóng chǐ bái) - Môi đỏ răng trắng

    Ví dụ: 她的嘴唇红润,牙齿洁白 (Tā de zuǐchún hóngrùn, yáchǐ jiébái).

    Giải thích: Môi cô ấy hồng hào, răng cô ấy trắng sáng.

 

20. 嘴唇薄 (zuǐchún báo) - Môi mỏng

    Ví dụ: 她的嘴唇有点薄 (Tā de zuǐchún yǒudiǎn báo).

    Giải thích: Môi cô ấy hơi mỏng.

 

 

21. 颧骨高 (quán gǔ gāo) - Gò má cao

    Ví dụ: 她的颧骨高,使她的脸看起来更有立体感 (Tā de quán gǔ gāo, shǐ tā de liǎn kàn qǐlái gèng yǒu lìtǐ gǎn).

    Giải thích: Gò má cao giúp khuôn mặt của cô ấy trở nên có chiều sâu hơn.

 

22. 下巴尖 (xià bā jiān) - Cằm nhọn

    Ví dụ: 她的下巴尖,看起来很优雅 (Tā de xià bā jiān, kàn qǐlái hěn yōuyǎ).

    Giải thích: Cằm nhọn của cô ấy trông rất thanh lịch.

 

23. 下巴圆 (xià bā yuán) - Cằm tròn

    Ví dụ: 她的下巴比较圆,有点可爱 (Tā de xià bā bǐjiào yuán, yǒudiǎn kě'ài).

    Giải thích: Cằm của cô ấy khá tròn, hơi dễ thương.

 

24. 皮肤光滑 (pífū guānghuá) - Da mịn màng

    Ví dụ: 她的皮肤光滑,像婴儿一样 (Tā de pífū guānghuá, xiàng yīng'ér yīyàng).

    Giải thích: Da của cô ấy mịn màng như da em bé.

 

25. 皮肤粗糙 (pífū cūcāo) - Da rough

    Ví dụ: 他在农场工作,所以他的手很粗糙 (Tā zài nóngchǎng gōngzuò, suǒyǐ tā de shǒu hěn cūcāo).

    Giải thích: Anh ấy làm việc ở trang trại, nên da tay anh ấy rough.

 

26. 皮肤黝黑 (pífū yǒuhēi) - Da ngăm đen

    Ví dụ: 他在烈日下工作,导致皮肤变得黝黑 (Tā zài lièrì xià gōngzuò, dǎozhì pífū biàn dé yǒuhēi).

    Giải thích: Anh ấy làm việc dưới ánh nắng mặt trời gay gắt, làm cho da anh ấy trở nên ngăm đen.

 

27. 皱纹 (zhòuwén) - Nếp nhăn

    Ví dụ: 她的额头上出现了一些细小的皱纹 (Tā de étóu shàng chūxiànle yīxiē xì xiǎo de zhòuwén).

    Giải thích: Trên trán của cô ấy xuất hiện một số nếp nhăn nhỏ.

 

28. 青春痘 (qīngchūndòu) - Mụn trứng cá

    Ví dụ: 青春痘是青少年时期的常见问题 (Qīngchūndòu shì qīngshàonián shíqí de chángjiàn wèntí).

    Giải thích: Mụn trứng cá là một vấn đề phổ biến trong tuổi teen.

 

29. 斑点 (bāndiǎn) - Đốm nám

    Ví dụ: 她的脸上有一些斑点 (Tā de liǎn shàng yǒu yīxiē bāndiǎn).

    Giải thích: Cô ấy có một số đốm nám trên mặt.

 

30. 胡子 (húzi) - Râu

    Ví dụ: 他留了一些胡子,看起来更成熟了 (Tā liúle yīxiē húzi, kàn qǐlái gèng chéngshúle).

    Giải thích: Anh ấy để lại một số râu, trông trưởng thành hơn.

Dĩ nhiên, dưới đây là 15 từ tiếp theo:

 

31. 小胡子 (xiǎo húzi) - Râu nhỏ

    Ví dụ: 他修剪了小胡子,看起来更整洁了 (Tā xiūjiǎnle xiǎo húzi, kàn qǐlái gèng zhěngjiéle).

    Giải thích: Anh ấy đã cắt tỉa râu nhỏ, trông gọn gàng hơn.

 

32. 大胡子 (dà húzi) - Râu dày

    Ví dụ: 他有一大把的大胡子 (Tā yǒu yī dà bǎ de dà húzi).

    Giải thích: Anh ấy có một bộ râu dày.

 

33. 蓝眼睛 (lán yǎnjīng) - Mắt xanh dương

    Ví dụ: 她有一双明亮的蓝眼睛 (Tā yǒu yī shuāng míngliàng de lán yǎnjīng).

    Giải thích: Cô ấy có đôi mắt xanh dương sáng.

 

34. 绿眼睛 (lǜ yǎnjīng) - Mắt xanh lá

    Ví dụ: 他的眼睛是绿色的,非常美丽 (Tā de yǎnjīng shì lǜsè de, fēicháng měilì).

    Giải thích: Mắt anh ấy màu xanh lá cây, rất đẹp.

 

35. 褐色眼睛 (hèsè yǎnjīng) - Mắt màu nâu

    Ví dụ: 她有一双深褐色的眼睛 (Tā yǒu yī shuāng shēn hèsè de yǎnjīng).

    Giải thích: Cô ấy có đôi mắt màu nâu đậm.

 

36. 窄眼睛 (zhǎi yǎnjīng) - Mắt hẹp

    Ví dụ: 他的眼睛有点窄 (Tā de yǎnjīng yǒudiǎn zhǎi).

    Giải thích: Mắt anh ấy hơi hẹp.

 

37. 圆眼睛 (yuán yǎnjīng) - Mắt tròn

    Ví dụ: 她的眼睛又大又圆 (Tā de yǎnjīng yòu dà yòu yuán).

    Giải thích: Mắt cô ấy lớn và tròn.

 

38. 一双美丽的眼睛 (yī shuāng měilì de yǎnjīng) - Một đôi mắt đẹp

    Ví dụ: 她有一双美丽的眼睛,深邃而又明亮 (Tā yǒu yī shuāng měilì de yǎnjīng, shēnsuì éryòu míngliàng).

    Giải thích: Cô ấy có đôi mắt đẹp, sâu và sáng.

 

39. 弯曲的眉毛 (wānqū de méimáo) - Lông mày cong

    Ví dụ: 她的眉毛很漂亮,呈现出一种弯曲的形状 (Tā de méimáo hěn piàoliang, chéngxiàn chū yī zhǒng wānqū de xíngzhuàng).

    Giải thích: Lông mày của cô ấy rất đẹp, có hình dạng cong.

 

40. 平直的头发 (píngzhí de tóufa) - Tóc thẳng

    Ví dụ: 她的头发是平直的,看起来很整洁 (Tā de tóufa shì píngzhí de, kàn qǐlái hěn zhěngjié).

    Giải thích: Tóc cô ấy thẳng, trông rất gọn gàng.

 

41. 卷发 (juǎnfà) - Tóc xoăn

   Ví dụ: 她有一头漂亮的卷发 (Tā yǒu yītóu piàoliang de juǎnfà).

   Giải thích: Cô ấy có mái tóc xoăn đẹp.

 

42. 直发 (zhífà) - Tóc thẳng

   Ví dụ: 她喜欢留直发,更容易打理 (Tā xǐhuān liú zhífà, gèng róngyì dǎlǐ).

   Giải thích: Cô ấy thích để tóc thẳng, dễ chăm sóc hơn.

 

43. 长发 (chángfà) - Tóc dài

   Ví dụ: 她有一头漂亮的长发 (Tā yǒu yītóu piàoliang de chángfà).

   Giải thích: Cô ấy có mái tóc dài đẹp.

 

44. 短发 (duǎnfà) - Tóc ngắn

   Ví dụ: 她觉得短发更适合自己 (Tā juédé duǎnfà gèng shìhé zìjǐ).

   Giải thích: Cô ấy cảm thấy tóc ngắn phù hợp hơn với bản thân mình.

 

45. 齐耳短发 (qí'ěr duǎnfà) - Tóc bob ngang tai

   Ví dụ: 她剪了一款齐耳短发,显得精神活泼 (Tā jiǎnle yīkuǎn qí'ěr duǎnfà, xiǎnde jīngshén huópō).

   Giải thích: Cô ấy cắt tóc kiểu bob ngang tai, trông trẻ trung và năng động hơn.

 

46. 齐肩长发 (qí jiān chángfà) - Tóc dài đến vai

   Ví dụ: 她的齐肩长发流动着优雅的曲线 (Tā de qí jiān chángfà liúdòngzhe yōuyǎ de qūxiàn).

   Giải thích: Mái tóc dài của cô ấy tạo ra những đường cong tinh tế và duyên dáng khi nó lướt nhẹ.

 

47. 齐胸长发 (qí xiōng chángfà) - Tóc dài đến ngực

   Ví dụ: 她的齐胸长发看起来非常迷人 (Tā de qí xiōng chángfà kàn qǐlái fēicháng mírén).

   Giải thích: Mái tóc dài của cô ấy trông rất quyến rũ.

 

48. 齐腰长发 (qí yāo chángfà) - Tóc dài đến eo

   Ví dụ: 她的齐腰长发闪耀着健康的光泽 (Tā de qí yāo chángfà shǎnyàozhe jiànkāng de guāngzé).

   Giải thích: Mái tóc dài đến eo của cô ấy tỏa sáng với ánh sáng khỏe mạnh.

 

49. 披肩长发 (pī jiān chángfà) - Tóc dài đến vai

   Ví dụ: 她披肩的长发飘逸而动人 (Tā pī jiān de chángfà piāoyì ér dòngrén).

   Giải thích: Mái tóc dài của cô ấy xõa phủ trên vai trông rất duyên dáng và quyến rũ.

 

50. 长直发 (cháng zhífà) - Tóc thẳng dài

   Ví dụ: 她有一头漂亮的长直发 (Tā yǒu yītóu piàoliang de cháng zhífà).

   Giải thích: Cô ấy có mái tóc thẳng dài đẹp.

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK