Đăng nhập
- 12
- 3447
- 14,496,100
Từ vựng kiểm toán 2
111 Tiền mặt 現金 现金 Xiànjīn
1111 Tiền mặt Việt Nam 現金 VND 现金 VND xiànjīn VND
112 Tiền gửi ngân hàng 銀行存款 银行存款 yínháng cúnkuǎn
1121 Tiền gửi Việt Nam 越南存款 越南存款 yuènán cúnkuǎn
11211 Tiền Việt Nam 越南盾 越南盾 yuènán dùn
1122 Tiền gửi ngoại tệ 外幣存款 外币存款 wàibì cúnkuǎn
11221 Tiền gửi ngoại tệ - USD USD - USD - USD -
11224 Tiền gửi ngoại tệ - USD Vốn - USD 資本 - USD 资本 - USD zīběn -
113 Tiền đang chuyển 在途現金 在途现金 zàitú xiànjīn
1132 Ngoại tệ 外幣 外币 wàibì
131 Phải thu khách hàng 應收款 应收款 yīng shōu kuǎn
1311 Phải thu khách hàng - VND 應收貨款-VND 应收货款-VND yīng shōu huò kuǎn-VND
1312 Phải thu khách hàng - USD 應收貨款-VND 应收货款-VND yīng shōu huò kuǎn-VND
1313 Phải thu khách hàng - TWD 應收貨款-TWD 应收货款-TWD yīng shōu huò kuǎn-TWD
133 Thuế GTGT được khấu trừ 增值稅未扣除完 增值税未扣除完 zēngzhí shuì wèi kòuchú wán
1331 Thuế VAT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ 貨物服務的增值稅未扣除完 货物服务的增值税未扣除完 huòwù fúwù de zēngzhí shuì wèi kòuchú wán
138 Phải thu khác 其他應收款 其他应收款 qítā yīng shōu kuǎn
1388 Phải thu khác 其他應收款 其他应收款 qítā yīng shōu kuǎn
152 Nguyên, nhiên vật liệu 原材料、燃料材料 原材料、燃料材料 yuáncáiliào, ránliào cáiliào
1521 Nguyên vật liệu chính 主要原材料 主要原材料 zhǔyào yuáncáiliào
1522 Nguyên vật liệu phụ 次要原材料 次要原材料 cì yào yuáncáiliào
153 Công cụ, dụng cụ 工具、用具 工具、用具 gōngjù, yòngjù
1531 Công cụ, dụng cụ 工具、用具 工具、用具 gōngjù, yòngjù
154 Chi phí SXKD dở dang 在製費用 在制费用 zài zhì fèiyòng
1541 Chi phi dở dang 在製費用 在制费用 zài zhì fèiyòng
155 Thành phẩm 成品 成品 chéngpǐn
1551 Thành phẩm nhập kho 成品入庫 成品入库 chéngpǐn rù kù
156 Hàng hóa 商品 商品 shāngpǐn
1561 Giá mua hàng hóa 商品價格 商品价格 shāngpǐn jiàgé
211 Tài sản cố định hữu hình 有形固定資產 有形固定资产 yǒuxíng gùdìng zīchǎn
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 房屋建築 房屋建筑 fángwū jiànzhú
2112 Máy móc, thiết bị 機器設備 机器设备 jīqì shèbèi
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 運輸設備 运输设备 yùnshū shèbèi
2118 Tài sản cố định khác 其他固定資產 其他固定资产 qítā gùdìng zīchǎn
214 Hao mòn tài sản cố định 固定資產損耗 固定资产损耗 gùdìng zīchǎn sǔnhào
2141 Hao mòn tài sản cố định hữu hình 有形固定資產損耗 有形固定资产损耗 yǒuxíng gùdìng zīchǎn sǔnhào
242 Chi phí trả trước 預付費用 预付费用 yùfù fèiyòng
2421 Chi phí trả trước ngắn hạn 短期預付費用 短期预付费用 duǎnqí yùfù fèiyòng
2422 Chi phí trả trước dài hạn 長期預付費用 长期预付费用 chángqí yùfù fèiyòng
331 Phải trả cho người bán 應付供應商 应付供应商 yìngfù gōngyìng shāng
3311 Phải trả cho người bán VND 應付賬款-VND 应付账款-VND yìngfù zhàng kuǎn-VND
3312 Phải trả cho người bán USD 應付賬款-USD 应付账款-USD yìngfù zhàng kuǎn-USD
333 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 應向政府繳納之稅金 应向政府缴纳之税金 yīng xiàng zhèngfǔ jiǎonà zhī shuìjīn
3331 Thuế GTGT phải nộp 增值稅應繳納 增值税应缴纳 zēngzhí shuì yīng jiǎonà
33311 Thuế GTGT đầu ra 銷項增值稅 销项增值税 xiāo xiàng zēngzhí shuì
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 企業所得稅 企业所得税 qǐyè suǒdéshuì
3335 Thuế thu nhập cá nhân 個人所得稅 个人所得税 gèrén suǒdéshuì
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 費用、收費和其他應付款項 费用、收费和其他应付款项 fèiyòng, shōufèi hé qítā yìngfù kuǎnxiàng
334 Phải trả người lao động 應付勞動者 应付劳动者 yìngfù láodòng zhě
3341 Phải trả nhân viên 應付員工 应付员工 yìngfù yuángōng
335 Chi phí phải trả 應付費用 应付费用 yìngfù fèiyòng
338 Phải trả và phải nộp khác 应付款及其他应付款 应付款及其他应付款 yìngfù kuǎn jí qítā yìngfù kuǎn
3382 Kinh phí công đoàn 工會經費 工会经费 gōnghuì jīngfèi
3383 Bảo hiểm xã hội 社會保險 社会保险 shèhuì bǎoxiǎn
3384 Bảo hiểm y tế 醫療保險 医疗保险 yīliáo bǎoxiǎn
3386 Bảo hiểm thất nghiệp 失業保險 失业保险 shīyè bǎoxiǎn
3388 Phải trả, phải nộp khác 其他應付,應繳費用 其他应付,应缴费用 qítā yìngfù, yīng jiǎo fèiyòng
341 Vay dài hạn 長期貸款 长期贷款 chángqí dàikuǎn
3411 Các khoản đi vay 貸款 贷款 dàikuǎn
34111 Các khoản đi vay ngắn hạn 短期貸款 短期贷款 duǎnqí dàikuǎn
411 Nguồn vốn kinh doanh 商業資本 商业资本 shāngyè zīběn
4111 Vốn góp của chủ sở hữu 業主之投資資金 业主之投资资金 yèzhǔ zhī tóuzī zījīn
41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 有表決權的普通股 有表决权的普通股 yǒu biǎojuéquán de pǔtōng gǔ
421 Lợi nhuận chưa phân phối 未分配利潤 未分配利润 wèi fēnpèi lìrùn
4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 去年稅後未分配利潤 去年税后未分配利润 qùnián shuì hòu wèi fēnpèi lìrùn
4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 本年稅後未分配利潤 本年税后未分配利润 běn nián shuì hòu wèi fēnpèi lìrùn
511 Doanh thu bán hàng 銷貨收入 销货收入 xiāo huò shōurù
5111 Doanh thu bán hàng hóa 商品銷售收入 商品销售收入 shāngpǐn xiāoshòu shōurù
5112 Doanh thu bán các thành phẩm 成品銷售收入 成品销售收入 chéngpǐn xiāoshòu shōurù
5118 Doanh thu khác 其他收入 其他收入 qítā shōurù
515 Doanh thu hoạt động tài chính 非營業收入 非营业收入 fēi yíngyè shōurù
5154 Thu lãi tiền gửi 存款利息 存款利息 cúnkuǎn lìxí
5157 Thu nhập về chênh lệch tỷ giá 匯率差異收入 汇率差异收入 huìlǜ chāyì shōurù
621 Chi phí NVL trực tiếp 直接原材料費用 直接原材料费用 zhíjiē yuáncáiliào fèiyòng
622 Chi phí nhân công trực tiếp sản xuất 直接生产人工費用 直接生产人工费用 zhíjiē shēngchǎn réngōng fèiyòng
6221 Chi phí nhân công trực tiếp sản xuất 直接生产人工費用 直接生产人工费用 zhíjiē shēngchǎn réngōng fèiyòng
627 Chi phí sản xuất chung 製造費用 制造费用 zhìzào fèiyòng
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng 現場員工費 现场员工费 xiànchǎng yuángōng fèi
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất 生產用具費 生产用具费 shēngchǎn yòngjù fèi
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ 固定資產折舊費 固定资产折旧费 gùdìng zīchǎn zhéjiù fèi
6275 Chi phí gia công ngoài 委外加工費 委外加工费 wěi wài jiāgōng fèi
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài 委外服務費 委外服务费 wěi wài fúwù fèi
632 Giá vốn hàng bán 銷貨成本 销货成本 xiāo huò chéngběn
6321 Giá vốn hàng bán của hàng hoá 商品成本 商品成本 shāngpǐn chéngběn
6322 Giá vốn hàng bán của thành phẩm 成品成本 成品成本 chéngpǐn chéngběn
635 Chi phí hoạt động tài chính 非營業費用 非营业费用 fēi yíngyè fèiyòng
6357 Chi phí do chênh lệch tỷ giá 從匯率差異的費用 从汇率差异的费用 cóng huìlǜ chāyì de fèiyòng
641 Chi phí bán hàng 銷貨費用 销货费用 xiāo huò fèiyòng
6411 Chi phí nhân viên 人員費用 人员费用 rényuán fèiyòng
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài 委外服務費 委外服务费 wěi wài fúwù fèi
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 企業管理費用 企业管理费用 qǐyè guǎnlǐ fèiyòng
6421 Chi phí nhân viên quản lý 管理人員費用 管理人员费用 guǎnlǐ rényuán fèiyòng
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 文具費用 文具费用 wénjù fèiyòng
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 固定資產折舊費用 固定资产折旧费用 gùdìng zīchǎn zhéjiù fèiyòng
6425 Thuế, phí và lệ phí 稅金、規費 税金、规费 shuìjīn, guī fèi
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài 委外服務費 委外服务费 wěi wài fúwù fèi
6428 Chi phí bằng tiền khác 其他費用 其他费用 qítā fèiyòng
642802 Chi phí không hợp lý 不合理費用 不合理费用 bù hélǐ fèi yòng
711 Thu nhập khác 其他收入 其他收入 qítā shōurù
911 Xác định kết quả kinh doanh 確定營業成果 确定营业成果 quèdìng yíngyè chéngguǒ
9111 Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh 營業活動的結果 营业活动的结果 yíngyè huódòng de jiéguǒ
9112 Kết quả hoạt động tài chính 非營業活動的結果 非营业活动的结果 fēi yíngyè huódòng de jiéguǒ
Tổng cộng 合計 合计 héjì
Bình luận
Tin tức mới
Video dạy tiếng trung online về chủ đề làm quen!
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên biên soạn và gửi đến bạn Tự học tiếng Trung - Giao tiếp tiếng Hán cơ bản với chủ đề 2 người mới quen nhau.
HỌC PHÍ
Học phí các chương trình học tiếng trung từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!