Đăng nhập
- 9
- 1370
- 14,498,352
video chủ đề liên quan đến trang sức
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến trang sức:
Trang sức: 首饰 (shǒu shì)
Vòng cổ: 项链 (xiàng liàn)
Nhẫn: 戒指 (jiè zhǐ)
Bông tai: 耳环 (ěr huán)
Dây chuyền: 链子 (liàn zi)
Vòng tay: 手链 (shǒu liàn)
Dây đeo đồng hồ: 表带 (biǎo dài)
Đồ trang sức bạc: 银饰品 (yín shì pǐn)
Đồ trang sức vàng: 金饰品 (jīn shì pǐn)
Bộ trang sức: 首饰套装 (shǒu shì tào zhuāng)
Hạt ngọc: 珠子 (zhū zi)
Kim cương: 钻石 (zuàn shí)
Ngọc trai: 珍珠 (zhēn zhū)
Đá quý: 宝石 (bǎo shí)
Hoa tai: 花朵耳环 (huā duǒ ěr huán)
Những từ này sẽ giúp bạn mô tả và mua sắm trang sức bằng tiếng Trung.
allowfullscreen>
Bình luận
Tin tức mới
Video dạy tiếng trung online về chủ đề làm quen!
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên biên soạn và gửi đến bạn Tự học tiếng Trung - Giao tiếp tiếng Hán cơ bản với chủ đề 2 người mới quen nhau.
HỌC PHÍ
Học phí các chương trình học tiếng trung từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!