VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 27
  • 2162
  • 14,453,878
Lịch Khai Giảng tháng này

Video các từ vựng liên quan tới ngành điện

  05/02/2024

Dưới đây là 30 từ tiếng Trung với cả phồn thể, âm Hán Việt và nghĩa tiếng Việt, liên quan đến ngành điện:

1. 电力 (diàn lì) - Điện lực
2. 发电 (fā diàn) - Phát điện
3. 输电 (shū diàn) - Truyền điện
4. 供电 (gōng diàn) - Cung cấp điện
5. 输送 (shū sòng) - Truyền tải
6. 发电厂 (fā diàn chǎng) - Nhà máy phát điện
7. 输电线 (shū diàn xiàn) - Dây truyền điện
8. 电缆 (diàn lǎn) - Dây điện
9. 输电塔 (shū diàn tǎ) - Cột truyền điện
10. 电网 (diàn wǎng) - Lưới điện
11. 变电站 (biàn diàn zhàn) - Trạm biến áp
12. 电气工程 (diàn qì gōng chéng) - Công trình điện
13. 发电量 (fā diàn liàng) - Lượng điện sản xuất
14. 电力系统 (diàn lì xì tǒng) - Hệ thống điện lực
15. 电动机 (diàn dòng jī) - Động cơ điện
16. 电压 (diàn yā) - Điện áp
17. 电流 (diàn liú) - Dòng điện
18. 电子 (diàn zǐ) - Điện tử
19. 电路 (diàn lù) - Mạch điện
20. 电器 (diàn qì) - Thiết bị điện
21. 高压 (gāo yā) - Cao áp
22. 低压 (dī yā) - Thấp áp
23. 电表 (diàn biǎo) - Đồng hồ điện
24. 电费 (diàn fèi) - Tiền điện
25. 电线杆 (diàn xiàn gān) - Cột điện
26. 输电网络 (shū diàn wǎng luò) - Mạng lưới truyền điện
27. 配电箱 (pèi diàn xiāng) - Hộp phân phối điện
28. 电力设备 (diàn lì shè bèi) - Thiết bị điện lực
29. 电力工程 (diàn lì gōng chéng) - Công trình điện lực
30. 电能 (diàn néng) - Năng lượng điện

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK