Đăng nhập
- 5
- 4293
- 14,621,942
video các từ chủ đề văn phòng phẩm
Dưới đây là 30 từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong văn phòng, bao gồm cả chữ giản thể, phồn thể, âm Hán Việt và nghĩa tiếng Việt:
1. 书桌 (shū zhuō) - Thư đề (Thư trước)
2. 电脑 (diàn nǎo) - Điện nao (Năng nao)
3. 文件 (wén jiàn) - Văn tự (Tài liệu)
4. 打印机 (dǎ yìn jī) - Đả ấn cơ (Máy in)
5. 电子邮件 (diàn zǐ yóu jiàn) - Điện tử du thư (Email điện tử)
6. 文具 (wén jù) - Văn cụ (Văn phòng phẩm)
7. 笔记本 (bǐ jì běn) - Bút ký bản (Sổ tay)
8. 笔 (bǐ) - Bí (Bút)
9. 纸张 (zhǐ zhāng) - Chỉ trượng (Giấy)
10. 文件夹 (wén jiàn jiā) - Văn tự giáp (Bìa hồ sơ)
11. 目录 (mù lù) - Mục lục (Mục dẫn)
12. 计算器 (jì suàn qì) - Kế toán cơ (Máy tính)
13. 报告 (bào gào) - Báo cáo (Báo cáo)
14. 地球仪 (dì qiú yí) - Địa cầu di (Địa cầu di)
15. 复印机 (fù yìn jī) - Phục ấn cơ (Máy photocopy)
16. 磁带 (cí dài) - Từ đới (Băng từ)
17. 白板 (bái bǎn) - Bạch bản (Bảng trắng)
18. 文件柜 (wén jiàn guì) - Văn tự quỹ (Tủ tài liệu)
19. 钢笔 (gāng bǐ) - Cang bí (Bút mực)
20. 书架 (shū jià) - Thư giá (Giá sách)
21. 扫描仪 (sǎo miáo yí) - Sao miêu di (Máy quét)
22. 墨水 (mò shuǐ) - Mạc thuỷ (Mực)
23. 打字机 (dǎ zì jī) - Đả tự cơ (Máy đánh chữ)
24. 粘贴 (zhān tiē) - Niên tái (Dán)
25. 家具 (jiā jù) - Gia cụ (Đồ nội thất)
26. 地图 (dì tú) - Địa đồ (Bản đồ)
27. 桌子 (zhuō zi) - Trượng tử (Bàn làm việc)
28. 椅子 (yǐ zi) - Dĩ tử (Ghế)
29. 印章 (yìn zhāng) - Ấn chướng (Con dấu)
30. 橡皮擦 (xiàng pí cā) - Hương bì xát (Cục tẩy)
Bình luận
Tin tức mới
Video dạy tiếng trung online về chủ đề làm quen!
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên biên soạn và gửi đến bạn Tự học tiếng Trung - Giao tiếp tiếng Hán cơ bản với chủ đề 2 người mới quen nhau.
HỌC PHÍ
Học phí các chương trình học tiếng trung từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!