Đăng nhập
- 9
- 5854
- 14,457,570
các từ vựng về kinh doanh 2
供应链资金 (Gōngyìng liàn zījīn) - Vốn trong chuỗi cung ứng
资产管理 (Zīchǎn guǎnlǐ) - Quản lý tài sản
风险管理 (Fēngxiǎn guǎnlǐ) - Quản lý rủi ro
风险评估 (Fēngxiǎn pínggū) - Đánh giá rủi ro
风险投资 (Fēngxiǎn tóuzī) - Đầu tư rủi ro
风险承担 (Fēngxiǎn chéngdān) - Chịu trách nhiệm về rủi ro
股东 (Gǔdōng) - Cổ đông
Ví dụ: 公司的股东在年度股东大会上讨论了未来的发展计划。
Phiên âm: Gōngsī de gǔdōng zài niándù gǔdōng dàhuì shàng tǎolùnle wèilái de fāzhǎn jìhuà.
Dịch: Cổ đông của công ty đã thảo luận về kế hoạch phát triển trong tương lai tại cuộc họp cổ đông hàng năm.
股票 (Gǔpiào) - Cổ phiếu
Ví dụ: Công ty vừa niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
Phiên âm: Gōngsī vǐ niàmyè gǔpiào zài shìchǎng zhǒngkuǎn.
Dịch: Công ty vừa niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
股市 (Gǔshì) - Thị trường chứng khoán
Ví dụ: Thị trường chứng khoán đã trải qua một đợt biến động lớn trong tuần qua.
Phiên âm: Gǔshì dàiyǐng guò yī dǎo dà de biàndòng zài zhōuqi zhōng.
Dịch: Thị trường chứng khoán đã trải qua một đợt biến động lớn trong tuần qua.
经济 (Jīngjì) - Kinh tế
Ví dụ: Tình hình kinh tế toàn cầu đang gặp phải nhiều thách thức.
Phiên âm: Tínghuán jīngjì tōngchāo zhèng yǒuzhe duō gè tiǎozhàn.
Dịch: Tình hình kinh tế toàn cầu đang đối mặt với nhiều thách thức.
经济增长 (Jīngjì zēngzhǎng) - Tăng trưởng kinh tế
Ví dụ: Chính sách kinh tế mới đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong quý vừa qua.
Phiên âm: Zhèngfǔ jīngjì xīn yǐ jīng cuì pū tūgèngzhǎng jīngjì zài qū yī zhǎo.
Dịch: Chính sách kinh tế mới đã đẩy mạnh tăng trưởng kinh tế trong quý vừa qua.
股东 (Gǔdōng) - Cổ đông
Ví dụ: 公司的股东在年度股东大会上讨论了未来的发展计划。
Phiên âm: Gōngsī de gǔdōng zài niándù gǔdōng dàhuì shàng tǎolùnle wèilái de fāzhǎn jìhuà.
Dịch: Cổ đông của công ty đã thảo luận về kế hoạch phát triển trong tương lai tại cuộc họp cổ đông hàng năm.
股票 (Gǔpiào) - Cổ phiếu
Ví dụ: 公司刚刚在证券市场上市了其股票。
Phiên âm: Gōngsī gānggāng zài zhèngquàn shìchǎng shàngshìle qí gǔpiào.
Dịch: Công ty vừa niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
股市 (Gǔshì) - Thị trường chứng khoán
Ví dụ: 最近股市经历了一次大的波动。
Phiên âm: Zuìjìn gǔshì jīnglìle yīcì dà de bōdòng.
Dịch: Thị trường chứng khoán đã trải qua một đợt biến động lớn gần đây.
经济 (Jīngjì) - Kinh tế
Ví dụ: 全球经济正面临许多挑战。
Phiên âm: Quánqiú jīngjì zhèng miàn lín xǔduō tiǎozhàn.
Dịch: Kinh tế toàn cầu đang đối mặt với nhiều thách thức.
经济增长 (Jīngjì zēngzhǎng) - Tăng trưởng kinh tế
Ví dụ: 新的经济政策已经推动了上季度的经济增长。
Phiên âm: Xīn de jīngjì zhèngcè yǐjīng tuīdòngle shàng jìdù de jīngjì zēngzhǎng.
Dịch: Chính sách kinh tế mới đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong quý vừa qua.
Bình luận
Tin tức mới
Video dạy tiếng trung online về chủ đề làm quen!
Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên biên soạn và gửi đến bạn Tự học tiếng Trung - Giao tiếp tiếng Hán cơ bản với chủ đề 2 người mới quen nhau.
HỌC PHÍ
Học phí các chương trình học tiếng trung từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!