VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 3
  • 2063
  • 14,459,916
Lịch Khai Giảng tháng này
Hiển thị
  24/08/2014

Bạn đã đi Nam Kinh chưa ?

A 你去过南京了吗? Bạn đã từng đi Nam Kinh chưa? Nǐ qù guo nánjīng le ma? B 去过了,你想去南京玩吗? Đi rồi, bạn muốn đến Nam Kinh chơi à? Qù guo le, nǐ xiǎng qù nánjīng wán ma? A 是啊,快告诉我,南京有什么好玩的地方? Ừ, mau nói với mìn

  22/08/2014

Công an - Cảnh sát - An ninh

1. Bộ công an 公安部 Gōng'ān bù 2. Bộ trưởng công an 公安部长 Gōng'ān bùzhǎng 3. Ty công an tỉnh 省公安厅 Shěng gōng'ān tīng 4. Giám đốc công an tỉnh 厅长 Tīng zhǎng 5. Phó giám đốc công an tỉnh 副厅长 Fù tīng zhǎng 6. Công an thành phố 市公安局 Shì gōng'

  22/08/2014

Đất nước Trung Quốc

Đất nước - Con người Văn hóa-Nghệ thuật Chữ viết Đời nhà Thương, người Trung Hoa đã có chữ Giáp cốt được viết trên mai rùa, xương thú, được gọi là Giáp cốt văn. Qua quá trình biến đổi, từ Giáp cốt văn hình thành nên Thạch cổ văn, Kim văn. Tới thời Tầ

  22/08/2014

Đất nước con người Đài Loan

Đất nước - Con người Các vùng miền Đài Loan Nếu bạn đến từ một quốc gia vĩ độ cao, bạn có thể bỏ áo khoác mùa đông của bạn sau khi đến Đài Loan và thưởng thức trong sự ấm áp dễ chịu của mặt trời. Nếu bạn muốn trải nghiệm những cảm giác vô tư của các hạt

  22/08/2014

Giới thiệu về Đài Loan

Giới thiệu Đài Loan “Đài Loan” thường để chỉ lãnh thổ do nhà nước Trung Hoa Dân Quốc (THDQ) quản lý, bao gồm các đảo Đài Loan (gồm có đảo Lan Tự và Lục Đảo), quần đảo Bành Hồ tại eo biển Đài Loan, Kim Môn và Mã Tổ ở ngoài khơi Phúc Kiến, đồng thời cũng

  22/08/2014

Giới thiệu về đất nước Trung Quốc

Giới thiệu Trung Quốc Sơ lược về đất nước Trung Quốc Giới thiệu chung về đất nước Trung Quốc Tên nước: Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa (The People’s Republic of China) Thủ đô: Bắc Kinh Ngày quốc khánh: 01-10-1949. Vị trí địa lý: Trung Quốc nằm ở phần nử

  22/08/2014

Bóng đá

足球Zúqiú Bóng đá Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 球衣 Qiúyī áo cầu thủ 护腿 Hùtuǐ bảo vệ ống đồng, đệm bảo vệ ống chân 撞墙式传球 Zhuàngqiángsh

  22/08/2014

Các con vật dưới nước

水族Shuǐzú Động vật dưới nước Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 鳖 Biē ba ba 章鱼 Zhāngyú bạch tuộc 海豹 Hǎibào báo

  22/08/2014

Các loại gia vị nấu bếp

调料Tiáoliào Gia vị Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 生姜、姜 Shēngjiāng, jiāng (cây, củ) gừng 姜黄 Jiānghuáng (cây, củ) nghệ 香茅 Xiāngmáo

  22/08/2014

Đồ uống

饮料Yǐnliào Thức uống Http://tiengtrunghoanglien.com.vn/ 啤酒 Píjiǔ bia 淡啤酒 Dànpíjiǔ bia nhẹ 瓶装啤酒 Píngzhuāng píjiǔ bia chai 苦啤酒 Kǔpíjiǔ

Học phí HSK