VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 26
  • 1744
  • 14,453,460
Lịch Khai Giảng tháng này
Hiển thị
  19/06/2017

CÁCH DÙNG câu chữ 把

CÁCH DÙNG câu chữ 把

  17/06/2017

Kết cấu liên từ biểu đạt so sánh trong tiếng Hán

Kết cấu liên từ biểu đạt so sánh trong tiếng Hán

  04/06/2017

Mẫu câu so sánh trong tiếng Trung

Mẫu câu so sánh trong tiếng Trung

  04/06/2017

Cách đếm số trong tiếng Trung

Cách đếm số trong tiếng Trung

  25/05/2017

Mẫu câu HSK 3 cho các bạn tự ôn thi HSK

Mẫu câu HSK 3 cho các bạn tự ôn thi HSK

  22/05/2017

Mẫu câu thường dùng trong đề thi HSK phần 1

Mẫu câu thường dùng trong đề thi HSK phần 1

  09/04/2015

月亮代表我的心. yuè liàng dài biǎo wǒ de xīn . Ánh trăng nói hộ lòng em.

月亮代表我的心. yuè liàng dài biǎo wǒ de xīn . Ánh trăng nói hộ lòng em.

  01/12/2014

Câu hỏi với trợ từ 吗

一. 是非问句 - Câu hỏi thị phi a. 肯定形式句子 + 吗 kěn dìng xíng shì jù zǐ + ma Câu khẳng định + 吗 1. 你是去开会吗? nǐ shì qù kāi huì ma ? Có phải cậu đi họp không?

  01/12/2014

Lượng từ chuyên dùng của tiếng Trung

-把 Bǎ:nắm, chiếc, cái (nắm hoa, nắm gạo, cái dao và những vật có cán) -班 Bān:chuyến (xe, máy bay…) -瓣 Bàn:nhánh, múi (nhánh tỏi, múi cam…) -包 Bāo:bao, túi (bao gạo, túi quần áo…)

Học phí HSK