VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 18
  • 106
  • 13,219,980

Từ vựng tiếng trung về ngân hàng và lưu chuyển tiền tệ

  12/07/2017

Từ vựng Tiếng Trung về Lưu chuyển Tiền tệ

1 Bảng cân đối tài sản 资产负债表 zīchǎn fùzhài biǎo

2 Chi nghiên cứu 开发支出 kāifā zhīchū

3 Chi phí chờ trích dài hạn 长期待摊费用 chángqí dài tān fèiyòng

4 Chứng từ phải thu 应收票据 yīng shōu piàojù

5 Chứng từ phải trả 应付票据 yìngfù piàojù

6 Cổ tức phải thu 应收股利 yīng shōu gǔlì

7 Cộng công nợ 负债合计 fùzhài héjì

By CHINEMASTER - 01/08/2016

Từ vựng Tiếng Trung về Bảng Cân đối Tài sản

7/12/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bảng Cân đối Tài sản ­ ChineMaster

https://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­bang­can­doi­tai­san/ 2/3

8 Cộng nợ lưu động 流动负债合计 liúdòng fùzhài héjì

9 Cộng nợ phi lưu động 非流动负债合计 fēi liúdòng fùzhài héjì

10 Công nợ và quyền lợi người sở hữu 负责和所有者权益 fùzé hé suǒyǒu zhě quányì

11 Cộng Quyền chủ sở hữu (hoặc quyền cổ đông) 所有者权益(或股东权益)合suǒyǒu zhě quányì (huògǔdōng quányì)

12 Cộng Tài sản lưu động: 流动资产合计 liúdòng zīchǎn héjì

13 Cộng Tài sản phi lưu động 非流动资产合计 fēi liúdòng zīchǎn héjì

14 Công trình đang xây dựng 在建工程 zài jiàn gōngchéng

15 Đầu tư cổ phiếu dài hạn 长期股权投资 chángqí gǔquán tóuzī

16 Đầu tư ngắn hạn 短期投资 duǎnqí tóuzī

17 Đầu tư trái phiếu dài hạn 长期债券投资 chángqí zhàiquàn tóuzī

18 Dự trữ lãi 盈佘公积 Yíng shégōngjī

19 Dự trữ vốn 资本公积. zīběn gōng jī.

20 Giá trị sổ sách của tài sản cố định 固定资产账面价值 gùdìng zīchǎn zhàngmiàn jiàzhí

21 Giảm: Khấu hao lũy kế 减:累计折旧 jiǎn: Lěijì zhéjiù

22 Hàng đang sản xuất 在产品 zài chǎnpǐn

23 Hàng tồn 存货 cúnhuò

24 Hàng tồn kho 库存商品 kùcún shāngpǐn

25 Khoản phải thu khác 其他应收款 qítā yīng shōu kuǎn

26 Khoản phải trả dài hạn 长期应付款 chángqí yìngfù kuǎn

27 Khoảng phải trả khác 其他应付款 qítā yìngfù kuǎn

28 Lãi phải thu 应收利息 yīng shōu lìxí

29 Lãi phải trả 应付利息 yìngfù lìxí

30 Lợi nhuận chưa phân phối 未分配利润 wèi fēnpèi lìrùn

31 Lợi nhuận phải trả 应付利润 yìngfù lìrùn

32 Lương nhân viên phải trả 应付职工薪酬 yìngfù zhígōng xīnchóu

33 Nguyên giá tài sản cố định 固定资产原价 gùdìng zīchǎn yuánjià

34 Nợ lưu động khác 其他流动负债 qítā liúdòng fùzhài

35 Nợ phi lưu động 非流动负债 fēi liúdòng fùzhài

36 Nợ phi lưu động khác 其他非流动负债 qítā fēi liúdòng fùzhài

7/12/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bảng Cân đối Tài sản ­ ChineMaster

https://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­bang­can­doi­tai­san/ 3/3

37 Quyền chủ sở hữu(hoặc quyền cổ đông): 所有者权益 (或股东权益) suǒyǒu zhě quányì (huò gǔdōng quányì)

38 Số tiền phải thu 应收账款 yīng shōu zhàng kuǎn

39 Số tiền phải trả 应付账款 yìngfù zhàng kuǎn

40 Số tiền tạm ứng 预付账款 yùfù zhàng kuǎn

41 Số tiền thu trước 预收账款 yùshōu zhàng kuǎn

42 Tài sản 资产 zīchǎn

43 Tài sản lưu động 流动资产 liúdòng zīchǎn

44 Tài sản lưu động khác: 其他流动资产 qítā liúdòng zīchǎn

45 Tài sản phi lưu động khác 其他非流动资产 qítā fēi liúdòng zīchǎn

46 Tài sản phi lưu động: 非流动资产 fēi liúdòng zīchǎn

47 Tài sản sinh học mang tính sản xuất 生产性生物资产shēngchǎn xìng shēngwù zīchǎn

48 Tài sản vô hình 无形资产 wúxíng zīchǎn

49 Thanh lý tài sản cố định 固定资产清理 gùdìng zīchǎn qīnglǐ

50 Thu nhập hoãn lại 递延收益 dì yán shōuyì

51 Tiền thuế phải nộp 应交税费 yīng jiāo shuì fèi

52 Tính tổng Tài sản 资产总计 zīchǎn zǒngjì

53 Tổng cộng công nợ và quyền chủ sở hữu (hoặc quyền cổ đông) 负债和所有者权益(或股东权 益)总计fùzhài hé suǒyǒu zhě quányì (huò gǔdōng quányì) zǒngjì

54 Trong đó: Nguyên vật liệu 其中:原材料 qízhōng: Yuáncáiliào

55 Vật liệu chu chuyển 周转材料 zhōuzhuǎn cáiliào

56 Vật tư công trình 工程物资 gōngchéng wùzī

57 Vay dài hạn 长期借款 chángqí jièkuǎn

58 Vay ngắn hạn 短期借款 duǎnqí jièkuǎn

59 Vốn thực thu (hoặc vốn cổ phần) 实收资本(或股本) shí shōu zīběn (huò gǔběn)

60 Vốn tiền tệ 货币资金 huòbì zījīn

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK