VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 14
  • 3109
  • 13,206,616

Từ vựng chuyên ngành kế toán phần 7

  26/06/2017

Từ vựng chuyên ngành kế toán phần 7

Các từ vựng chuyên ngành kế toán luôn là các từ vựng chuyện ngành đặc biết, không phải dễ gì có thể biết được, nên thông qua các từ vựng này ta dễ dàng sử dụng các từ vựng kế toán trong công việc, giúp cho công việc trở nên hiệu quả hơn.

301 Quỹ bồi thường(đền bù) 偿债基金 Cháng zhài jījīn

302 Quy chế kế toán thống kê zhǔ jì fǎguī 主计法规

303 Quỹ đặc biệt tèzhǒng jījīn 特种基金

304 Quỹ dự phòng tổn thất 意外损失准备基金Yìwài shǔn shī zhǔnbèi jījīn

305 Quỹ khác 其它基金 Qítā jījīn

306 Quỹ lương gōngzī jījīn 工资基金

307 Quỹ phát triển (cải thiện và mở rộng) 改良及扩充基金 Gǎiliáng jí kuòchōng jījīn

308 Quy trình kế toán kuàijì chéngxù会计程序

309 Quy trình kiểm toán, thủ tục kiểm toán cházhàng chéngxù 查账程序

310 Quỹ trợ cấp 退休基金 Tuìxiū jījīn

311 Quyền đòi nợ zhàiquán 债权

312 Quyền kinh doanh 特许权 Tèxǔ quán

313 Quyền phát minh sáng chế 专利权 Zhuānlì quán

314 Quyền thương hiệu 商标权 Shāngbiāo quán

315 Sai sót ghi chép jìlù cuòwù 记录错误

316 Sai sót kỹ thuật jìshù cuòwù 技术错误

6/24/2017 500 Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn// 15/21

317 Sai sót tính toán jìsuàn cuòwù 计算错误

318 Sản phẩm phụ 副产品 Fùchǎnpǐn

319 Sổ (kế toán) tờ rời huóyè bù 活页簿

320 Sổ bán hàng ký gửi jì xiāo bù 寄销簿

321 Sổ cái zhǔ zhàng bù, zǒng zhàng 主帐簿, 总帐

322 Sổ cái chi phí sán xuất zhìzào fèiyòng zhàng制造费用帐

323 Sổ cái chi tiết míngxì fēnlèi zhàng 明细分类帐

324 Sổ cái cổ đông gǔdōng zhàng 股东帐

325 Sổ cái mua hàng jìnhuò fēnlèi zhàng 进货分类帐

326 Sổ cái nguyên liệu yuánliào fēnlèi zhàng原料分类帐

327 Sổ cái tài sản cáichǎn fēnlèi zhàng 财产分类帐

328 Sổ cái, sổ cái tống hợp zǒng fēnlèi zhàng总分类帐

329 Sổ chứng từ chuánpiào biānhào传票编号

330 Sổ đăng ký dēngjì bù 登记簿

331 Sổ đăng ký chứng từpiàojù dēngjì bù票据登记簿

332 Sổ đăng ký cổ phiếu gǔpiào dēngjì bù 股票登记簿

333 Sổ đen jiǎ zhàng 假帐

334 Số dư yú’é 余额

335 Số dư kỳ trước shàngqí jiéyú 上期结余

336 Sổ gốc yuánshǐ zhàng bù原始帐簿

337 Số hiệu tài khoản kēmù biānhào, 科目编号, 科目代号

6/24/2017 500 Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn// 16/21

kēmù dàihào

338 Số hóa đơn piàojù bù 票据簿

339 Sổ kế toán ghi nhớ bèichá bù 备查簿

340 Sổ kho, sổ hàng tồn kho cúnhuò bù 存货簿

341 Số không wú shùzì 无数字

342 Số lẻ, số thập phân xiǎoshù 小数

343 Sổ mua hàng gòumǎi bù 购买簿

344 Số nguyên, số tròn zhěngshù 整数

345 Sổ nhận mua cổ phiếu rèn gǔ bù 认股簿

346 Sổ nhập hàng jìnhuò bù 进货簿

347 Sổ nhật ký rìjì bù 日记簿

348 Sổ nhật ký kế toán liúshuǐ zhàng 流水帐

349 Sổ nhật ký tiền mặt xiànjīn rìjì bù 现金日记簿

350 Sổ phụ zhuǎnzhàng bù转帐簿

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK