VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 51
  • 4781
  • 14,467,584
Lịch Khai Giảng tháng này

Từ vựng về 54 dân tộc tại Việt Nam

  30/05/2017

Từ vựng tiếng Trung về 54 dân tộc Việt Nam đóng một vai trò khá quan trọng để chúng ta có thể giới thiệu về đất nước và con người Việt Nam, làm các bạn bè trên thế giới hiểu về đất nước của chúng ta nhiều hơn.

Từ Mới Tiếng Trung Về 54 Đân Tộc Việt Nam

1 ÊĐê Āi de zú 埃地族

2 Ngái ài zú 艾族

3 BaNa bā ná zú 巴拿族

4 PàThẻn bā tiān zú 巴天族

5 Pupéo bù biāo zú 布标族

6 Brâu bù lóu zú 布娄族

7 Bru-VânKiều bù lǔ-yún qiáo zú 布鲁-云乔族

8 BốY bùyī zú 布依族

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên : www.tiengtrunghoanglien.com.vn

9 Tà-Ôi dá wò zú 达渥族

10 Tày dài yī zú 岱依族

11 Ơ-đu é dōu zú 俄都族

12 PhùLá fū lā zú 夫拉族

13 Khmer gāo mián zú 高棉族

14 Co gē zú 戈族

15 Cơ-tu gē dōu zú 戈都族

16 Cơ-ho gé hè zú 格贺族

17 Cờlao gēlǎo zú 仡佬族

18 Cống gòng zú 贡族

19 HàNhì hāní zú 哈尼族

20 H'Mông hè měngzú (miáozú) 赫蒙族(苗族)

21 Hrê hè yé zú 赫耶族

22 Hoa huá zú 华族

23 Gia-rai jiā lái zú 嘉莱族

24 Kháng kàng zú 抗族

25 Khơ-mú kè mù zú 克木族

26 Ra-glai lā gé lái zú 拉格莱族

27 Laha lā hā zú 拉哈族

28 LaHủ lāhù zú 拉祜族

29 La-chí lā jī zú 拉基族

30 Rơ-măm lēi màn zú 勒曼族

31 Lào lǎo zú 佬族

32 Lự lú zú (dǎi lè) 卢族(傣仂)

33 LôLô luǒ luǒ zú (yízú) 倮倮族(彝族)

34 Mạ má zú 麻族

35 Mường máng zú 芒族

36 Mảng mǎng zú 莽族

37 M'Nông mò nóng zú 墨侬族

38 Nùng nóng zú 侬族

39 Giáy rè yī zú 热依族

40 Sándìu shān yóu zú 山由族

41 SánChay shān zé zú 山泽族

42 Xơ-đăng sè dāng zú 色当族

43 Xtiêng sī dīng zú 斯丁族

44 Thái tài zú 泰族

45 Thổ tǔzú (yǔ zhōngguó de tǔzú wúguān) 土族(与中国的土族无关)

46 SiLa xī lā zú 西拉族

47 Xinh-mun xīn mén zú 欣门族

48 Dao yáozú 瑶族

49 Giẻ-triêng yè jiān zú 叶坚族

50 Việt(Kinh) yuè zú (jīngzú) 越族(京族)

51 Chăm zhàn zú 占族

52 Chơ-ro zhē luō zú 遮罗族

53 Chứt zhé zú 哲族

54 Chu-ru zhū lǔ zú 朱鲁族

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung !!!!!

Bình luận

Học phí HSK