Đăng nhập
- 51
- 4781
- 14,467,584
Từ vựng về 54 dân tộc tại Việt Nam
Từ vựng tiếng Trung về 54 dân tộc Việt Nam đóng một vai trò khá quan trọng để chúng ta có thể giới thiệu về đất nước và con người Việt Nam, làm các bạn bè trên thế giới hiểu về đất nước của chúng ta nhiều hơn.
Từ Mới Tiếng Trung Về 54 Đân Tộc Việt Nam
1 ÊĐê Āi de zú 埃地族
2 Ngái ài zú 艾族
3 BaNa bā ná zú 巴拿族
4 PàThẻn bā tiān zú 巴天族
5 Pupéo bù biāo zú 布标族
6 Brâu bù lóu zú 布娄族
7 Bru-VânKiều bù lǔ-yún qiáo zú 布鲁-云乔族
8 BốY bùyī zú 布依族
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên : www.tiengtrunghoanglien.com.vn
9 Tà-Ôi dá wò zú 达渥族
10 Tày dài yī zú 岱依族
11 Ơ-đu é dōu zú 俄都族
12 PhùLá fū lā zú 夫拉族
13 Khmer gāo mián zú 高棉族
14 Co gē zú 戈族
15 Cơ-tu gē dōu zú 戈都族
16 Cơ-ho gé hè zú 格贺族
17 Cờlao gēlǎo zú 仡佬族
18 Cống gòng zú 贡族
19 HàNhì hāní zú 哈尼族
20 H'Mông hè měngzú (miáozú) 赫蒙族(苗族)
21 Hrê hè yé zú 赫耶族
22 Hoa huá zú 华族
23 Gia-rai jiā lái zú 嘉莱族
24 Kháng kàng zú 抗族
25 Khơ-mú kè mù zú 克木族
26 Ra-glai lā gé lái zú 拉格莱族
27 Laha lā hā zú 拉哈族
28 LaHủ lāhù zú 拉祜族
29 La-chí lā jī zú 拉基族
30 Rơ-măm lēi màn zú 勒曼族
31 Lào lǎo zú 佬族
32 Lự lú zú (dǎi lè) 卢族(傣仂)
33 LôLô luǒ luǒ zú (yízú) 倮倮族(彝族)
34 Mạ má zú 麻族
35 Mường máng zú 芒族
36 Mảng mǎng zú 莽族
37 M'Nông mò nóng zú 墨侬族
38 Nùng nóng zú 侬族
39 Giáy rè yī zú 热依族
40 Sándìu shān yóu zú 山由族
41 SánChay shān zé zú 山泽族
42 Xơ-đăng sè dāng zú 色当族
43 Xtiêng sī dīng zú 斯丁族
44 Thái tài zú 泰族
45 Thổ tǔzú (yǔ zhōngguó de tǔzú wúguān) 土族(与中国的土族无关)
46 SiLa xī lā zú 西拉族
47 Xinh-mun xīn mén zú 欣门族
48 Dao yáozú 瑶族
49 Giẻ-triêng yè jiān zú 叶坚族
50 Việt(Kinh) yuè zú (jīngzú) 越族(京族)
51 Chăm zhàn zú 占族
52 Chơ-ro zhē luō zú 遮罗族
53 Chứt zhé zú 哲族
54 Chu-ru zhū lǔ zú 朱鲁族
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung !!!!!
Bình luận
HỌC PHÍ
Học phí các chương trình học tiếng trung từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!