Đăng nhập
- 15
- 851
- 14,452,567
Từ vựng tiếng Trung đồ vật trong phòng khách
Một số từ vựng tiếng Hán trong phòng khách, để miêu tả các đồ vật ở trong phòng, giúp chúng ta miêu tả bằng tiếng Trung phòng khách của chúng ta hoặc của một người bạn một cách dễ hơn, điều này sẽ nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung của chúng ta.
TỪ VỰNG - PHÒNG KHÁCH
1. 沙发 Shāfā sofa
2. 沙发垫 shāfā diàn đệm sofa
3. 靠垫 kàodiàn gối tựa
4. 落地灯 luòdìdēng đèn cây
5. 灯罩 dēngzhào chụp đèn, chao đèn
6. 遥控器 yáokòng qì cái điều khiển
7. 打火机 dǎhuǒjī bật lửa
8. 茶几 chájī bàn trà
9. 电风扇 diàn fēngshàn quạt máy
10. 鱼缸 yúgāng chậu cá
11. 金鱼 jīnyú cá vàng, cá cảnh
12. 茶具 chájù dụng cụ pha trà
13. 烟灰缸 yānhuī gāng gạt tàn thuốc lá
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: www.tiengtrunghoanglien.com.vn
14. 吊灯 diàodēng đèn treo
15. 摇椅 yáoyǐ ghế lắc
16. 空调 kòngtiáo điều hòa
17. 观赏植物 Guānshǎng zhíwù cây cảnh
18. 花盆 huā pén chậu hoa
19. 照片 zhàopiàn ảnh, hình
20. 花瓶 huāpíng bình hoa
21. 电视机 diànshì jī ti vi
22. 装饰画 zhuāngshì huà tranh trang trí
23. 挂钟 guàzhōng đồng hồ treo tường
24. 壁灯 bìdēng đèn treo tường
25. 开关 kāiguān công tắc điện
26. 插座 chāzuò ổ cắm điện
27. 插头 Chātóu phích cắm điện
28. 电话 diànhuà điện thoại
29. 电视柜 diànshì guì kệ tivi, tủ tivi
30. 地毯 dìtǎn thảm trải sàn nhà, thảm trải sàn
( Nguồn ngữ liệu thu thập tiếng Trung online )
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên.
Bình luận
HỌC PHÍ
Học phí các chương trình học tiếng trung từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!