Đăng nhập
- 24
- 999
- 14,452,715
Tự học tiếng Trung - Từ vựng đồ gia dụng
Trong gia đình chúng ta luôn tiếp xúc với các từ vựng từ chỉ đồ gia dụng, nên các từ vựng này bằng tiếng Trung mang ý nghĩa rất thực tế, mang lại hiệu quả cao trong giao tiếp tiếng Hán, giúp chúng ta diễn đạt ngôn ngữ một cách thuần thục hơn.
==>TỪ VỰNG ĐỒ GIA DỤNG<==
1. 烹饪工具 Pēngrèn gōngjù Dụng cụ nấu ăn
2. 炒锅 Chǎo guō Chảo xào
3. 蒸锅 Zhēng guō Nồi hấp
4. 压力锅 Yālìguō Nồi áp xuất
5. 平底锅 Píngdǐ guō Chảo rán
6. 汤锅 Tāngguō Nồi hầm
7. 奶锅 Nǎi guō Nồi sữa
8. 水果刀 Shuǐguǒ dāo Dao gọt hoa quả
9. 菜刀Càidāo Dao nhà bếp
10. 套刀Tào dāo Dao theo bộ
11. 电饭煲 Diànfànbāo Nồi cơm điện
12. 烤箱 Kǎoxiāng Lò nướng
13. 电火锅 Diàn huǒguō Nồi lẩu điện
14. 豆浆机 Dòujiāng jī Máy làm sữa đậu nành
Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: www.tiengtrunghoanglien.com.vn
15. 电磁炉 Diàncílú Bếp từ
16. 厨房小工具 Chúfáng xiǎo gōngjù Dụng cụ nhà bếp
17. 打蛋器 Dǎ dàn qì Máy đánh trứng
18. 净水器 Jìng shuǐ qì Bình lọc nước
19. 蛋糕模 Dàngāo mó Khuôn làm bánh
20. 开瓶器 Kāi píng qì Dụng cụ mở chai
21. 蒸笼 Zhēnglóng Lồng hấp, Vỉ hấp
22. 砧板、菜板 Zhēnbǎn, cài bǎn Thớt gỗ, thớt chặt thức ăn
23. 食物罩 Shíwù zhào Lồng bàn
24. 调味盒、调料瓶 Tiáowèi hé, tiáoliào píng Hộp, bình đựng gia vị
25. 刨子 Bàozi Bào vỏ
26. 牙签筒Yáqiān tǒng Ống tăm
27. 厨用笼、架 Chú yòng lóng, jià Giá, khay đựng
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung
Bình luận
HỌC PHÍ
Học phí các chương trình học tiếng trung từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi tại trung tâm tiếng trung Hoàng Liên!