VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 16
  • 2503
  • 13,276,220

video chủ đề từ vựng tiếng Trung

  27/01/2024

 

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề du lịch:

Du lịch: 旅游 (lǚ yóu)

Du lịch nước ngoài: 出国旅游 (chū guó lǚ yóu)

Du lịch nội địa: 国内旅游 (guó nèi lǚ yóu)

Du lịch bụi: 自助旅行 (zì zhù lǚ xíng)

Du lịch nhóm: 团队旅游 (tuán duì lǚ yóu)

Du lịch cắm trại: 露营 (lù yíng)

Khách sạn: 酒店 (jiǔ diàn)

Phòng khách sạn: 酒店房间 (jiǔ diàn fáng jiān)

Đặt phòng: 预订房间 (yù dìng fáng jiān)

Sân bay: 机场 (jī chǎng)

Thẻ điểm thăm quan: 观光卡 (guān guāng kǎ)

Bản đồ du lịch: 旅游地图 (lǚ yóu dì tú)

Hướng dẫn du lịch: 导游 (dǎo yóu)

Tham quan: 游览 (yóu lǎn)

Máy ảnh: 相机 (xiàng jī)

Những từ này sẽ giúp bạn chuẩn bị và trải nghiệm du lịch một cách suôn sẻ bằng tiếng Trung.

 

Tags:

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK