VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 16
  • 2943
  • 13,289,662
Hiển thị
  19/05/2017

Từ vựng tiếng Hán pháp luật phần 1

Từ vựng tiếng Hán pháp luật phần 1

  19/05/2017

Các từ vựng thời tiết phần 1

Các từ vựng thời tiết phần 1

  27/04/2017

Từ vựng Hán ngữ theo chủ đề Phần 3

Từ vựng Hán ngữ theo chủ đề Phần 3

  27/04/2017

Từ vựng Hán ngữ theo chủ đề Phần 2

Từ vựng Hán ngữ theo chủ đề Phần 2

  18/01/2016

Lĩnh vực giáo dục - Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên

Học tiếng trung tại trung tâm tiếng trung về các từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục

  01/12/2014

Các từ chỉ vị trí

1.在。。。。。左边 Zài. . . . . Zuǒbiān . Bên trái . 他坐在我左边 Tā zuò zài wǒ zuǒbiān. Anh ta ngồi bên trái tôi .

  25/10/2014

Học tiếng trung từ vựng chủ đề: Đổi tiền tại ngân hàng

Trung tâm tiếng trung Hoàng Liên giới thiệu các bạn có nhu cầu học tiếng trung các từ vựng trong chủ đề đổi tiền tại ngân hàng

  24/10/2014

Từ vựng trong ngành máy tính

搜索Tìm kiếm (search)/ sōusuǒ/ 搜索引擎Công cụ tìm kiếm /sōusuǒ yǐnqíng/ 碎片整理Deflagment /suìpiàn zhěnglǐ/ 图标Biểu tượng (item) /túbiāo/ 图像Hình ảnh /túxiàng / 退出Thoát, đăng xuất /tuìch

  15/10/2014

Đồ thủy sản

海鲜 hǎixiān: Hải sản tươi 海味 hǎiwèi: món ăn hải sản, đồ biển 甲鱼 jiǎyú: ba ba 海水鱼 hǎishuǐ yú: cá biển 鲳鱼 chāng yú cá chim

Học phí HSK