VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 10
  • 4868
  • 13,291,587

Bài 2 - Giáo trình Boya

  28/01/2015

 

第二课:你是哪国人?

BÀI 2: BẠN LÀ NGƯỜI NƯỚC NÀO?

1.哪 (代) nǎ    (ná) nào

哪 + lượng từ + danh từ ?

2.国 (名)   guó  (quốc) nước, quốc gia

国家guó jiā (quốc gia ) : quốc gia

3.人 (名) rén  (nhân) người

哪国人? nǎ guó rén ?

越南人yuè nán rén

走zǒu (tẩu ) : đi

4.同学(名) tóngxué (đồng học)  bạn, bạn học, học sinh

(同学)们 (tóngxué)men    (môn)  (từ tố chỉ số nhiều)

我们wǒ men : chúng tôi

你们nǐ men : các bạn

他们tā men: họ, các anh ấy

她们tā men :các cô ấy

5.来(动)  lái (lai) đến, tới

去qù (khứ ) : đi

6.介绍 (动) jièshào (giới thiệu) giới thiệu

刀dāo ( đao ) : dao

7. 一下儿yí xiàr (nhất hạ nhi) một chút, một lát

我来介绍一下儿wǒ lái jiè shào yí xiàr

8. 姓 (动)  xìng  (tính) họ là

我姓王wǒ xìng wáng

我叫王兰wǒ jiào wáng lán

9.的 (助) de (đích) (trợ từ kết cấu định ngữ): của

我的书wǒ de shū

10.他 (代) tā  (tha) cậu ấy, anh ấy, ông ấy...

11. 认识 (动) rènshi   (nhận thức)    nhận biết, biết, quen biết

我认识他wǒ rèn shi tā

只zhǐ : chỉ

12. 很 (副)  hěn (ngận) rất

13. 高兴(动) gāoxìng (cao hứng) vui, vui vẻ, phấn chấn

14. 也(副) yě   (dã)   cũng

15. 呢 (助)     ne (ni)     thế, nhỉ, còn...? (trợ từ ngữ khí)

 

 

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK