VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 15
  • 1813
  • 13,205,320

Từ vựng tiếng Trung đồ vật trong phòng khách

  30/05/2017

Một số từ vựng tiếng Hán trong phòng khách, để miêu tả các đồ vật ở trong phòng, giúp chúng ta miêu tả bằng tiếng Trung phòng khách của chúng ta hoặc của một người bạn một cách dễ hơn, điều này sẽ nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung của chúng ta.

TỪ VỰNG - PHÒNG KHÁCH

1. 沙发 Shāfā sofa

2. 沙发垫 shāfā diàn đệm sofa

3. 靠垫 kàodiàn gối tựa

4. 落地灯 luòdìdēng đèn cây

5. 灯罩 dēngzhào chụp đèn, chao đèn

6. 遥控器 yáokòng qì cái điều khiển

7. 打火机 dǎhuǒjī bật lửa

8. 茶几 chájī bàn trà

9. 电风扇 diàn fēngshàn quạt máy

10. 鱼缸 yúgāng chậu cá

11. 金鱼 jīnyú cá vàng, cá cảnh

12. 茶具 chájù dụng cụ pha trà

13. 烟灰缸 yānhuī gāng gạt tàn thuốc lá

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: www.tiengtrunghoanglien.com.vn

14. 吊灯 diàodēng đèn treo

15. 摇椅 yáoyǐ ghế lắc

16. 空调 kòngtiáo điều hòa

17. 观赏植物 Guānshǎng zhíwù cây cảnh

18. 花盆 huā pén chậu hoa

19. 照片 zhàopiàn ảnh, hình

20. 花瓶 huāpíng bình hoa

21. 电视机 diànshì jī ti vi

22. 装饰画 zhuāngshì huà tranh trang trí

23. 挂钟 guàzhōng đồng hồ treo tường

24. 壁灯 bìdēng đèn treo tường

25. 开关 kāiguān công tắc điện

26. 插座 chāzuò ổ cắm điện

27. 插头 Chātóu phích cắm điện

28. 电话 diànhuà điện thoại

29. 电视柜 diànshì guì kệ tivi, tủ tivi

30. 地毯 dìtǎn thảm trải sàn nhà, thảm trải sàn

( Nguồn ngữ liệu thu thập tiếng Trung online )

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên.

Bình luận

Học phí HSK